góc cạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: góc cạnh+
- Aspects (of a problem)
- Phải nhìn tất cả góc độ của vấn đề
One must examine the problem in all its aspects, one must consider every aspect of the problem
- Phải nhìn tất cả góc độ của vấn đề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "góc cạnh"
- Những từ có chứa "góc cạnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
angle angular angulate angulation dihedral perpendicular bevel angle-wise quoin corner more...
Lượt xem: 608